清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.2-49/9 | 046CB135366 | Sẵn có |
| K825.2-49/9 | 046CB135367 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.2-49/9 | 046CB092536 | Sẵn có |
| K825.2-49/9 | 046CB092537 | Sẵn có |
| K825.2-49/9 | 046CB092538 | Sẵn có |
| K825.2-49/9 | 046CB092539 | Sẵn có |