清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.81-49/2 | 046CB135384 | Sẵn có |
| K825.81-49/2 | 046CB135385 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.81-49/2 | 046CB092547 | Sẵn có |
| K825.81-49/2 | 046CB092548 | Sẵn có |
| K825.81-49/2 | 046CB092549 | Sẵn có |
| K825.81-49/2 | 046CB092550 | Sẵn có |