清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I712.84/243 | 046CB148671 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I712.84/243 | 046CB095183 | Sẵn có |
| I712.84/243 | 046CB092430 | Sẵn có |
| I712.84/243 | 046CB112740 | Sẵn có |
| I712.84/243 | 046CB112741 | Sẵn có |
| I712.84/243 | 046CB112739 | Sẵn có |
| I712.84/243 | 046CB112742 | Sẵn có |