清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K209/186 | 046CB138361 | Sẵn có |
| K209/186 | 046CB138362 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K209/186 | 046CB112879 | Sẵn có |
| K209/186 | 046CB091750 | Sẵn có |
| K209/186 | 046CB112880 | Sẵn có |
| K209/186 | 046CB112882 | Sẵn có |
| K209/186 | 046CB112881 | Sẵn có |