清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G78/672 | 046CB134575 | Sẵn có |
| G78/672 | 046CB126301 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G78/672 | 046CB091757 | Sẵn có |
| G78/672 | 046CB091758 | Sẵn có |
| G78/672 | 046CB092478 | Sẵn có |
| G78/672 | 046CB091759 | Sẵn có |
| G78/672 | 046CB091760 | Sẵn có |