清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1516 | 046CB147164 | Sẵn có |
| I287.8/1516 | 046CB147161 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1516 | 046CB095636 | Sẵn có |
| I287.8/1516 | 046CB110678 | Sẵn có |
| I287.8/1516 | 046CB095634 | Sẵn có |
| I287.8/1516 | 046CB091159 | Sẵn có |
| I287.8/1516 | 046CB095635 | Sẵn có |