清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.233/166 | 046CB125719 | Sẵn có |
| G624.233/166 | 046CB125722 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.233/166 | 046CB090857 | Sẵn có |
| G624.233/166 | 046CB090858 | Sẵn có |
| G624.233/166 | 046CB090859 | Sẵn có |
| G624.233/166 | 046CB090860 | Sẵn có |