清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.233/167 | 046CB121136 | Sẵn có |
| G624.233/167 | 046CB120896 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.233/167 | 046CB090856 | Sẵn có |
| G624.233/167 | 046CB090861 | Sẵn có |
| G624.233/167 | 046CB090862 | Sẵn có |
| G624.233/167 | 046CB090870 | Sẵn có |