清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1493 | 046CB139055 | Sẵn có |
| I287.8/1493 | 046CB139056 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1493 | 046CB091546 | Sẵn có |
| I287.8/1493 | 046CB091544 | Sẵn có |
| I287.8/1493 | 046CB091549 | Sẵn có |
| I287.8/1493 | 046CB090809 | Sẵn có |
| I287.8/1493 | 046CB091542 | Sẵn có |