清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1490 | 046CB147185 | Sẵn có |
| I287.8/1490 | 046CB147188 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1490 | 046CB090802 | Sẵn có |
| I287.8/1490 | 046CB093850 | Sẵn có |
| I287.8/1490 | 046CB093833 | Sẵn có |
| I287.8/1490 | 046CB093851 | Sẵn có |
| I287.8/1490 | 046CB093852 | Sẵn có |