清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1492 | 046CB139102 | Sẵn có |
| I287.8/1492 | 046CB146897 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1492 | 046CB093877 | Sẵn có |
| I287.8/1492 | 046CB093879 | Sẵn có |
| I287.8/1492 | 046CB093878 | Sẵn có |
| I287.8/1492 | 046CB090810 | Sẵn có |
| I287.8/1492 | 046CB093880 | Sẵn có |