清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1487 | 046CB149926 | Sẵn có |
| I287.8/1487 | 046CB149923 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1487 | 046CB090798 | Sẵn có |
| I287.8/1487 | 046CB093857 | Sẵn có |
| I287.8/1487 | 046CB093858 | Sẵn có |
| I287.8/1487 | 046CB093859 | Sẵn có |
| I287.8/1487 | 046CB093860 | Sẵn có |