清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1489 | 046CB149809 | Sẵn có |
| I287.8/1489 | 046CB149930 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1489 | 046CB093865 | Sẵn có |
| I287.8/1489 | 046CB093868 | Sẵn có |
| I287.8/1489 | 046CB090799 | Sẵn có |
| I287.8/1489 | 046CB093866 | Sẵn có |
| I287.8/1489 | 046CB093867 | Sẵn có |