清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1486 | 046CB146902 | Sẵn có |
| I287.8/1486 | 046CB146900 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1486 | 046CB090795 | Sẵn có |
| I287.8/1486 | 046CB093840 | Sẵn có |
| I287.8/1486 | 046CB093838 | Sẵn có |
| I287.8/1486 | 046CB093841 | Sẵn có |
| I287.8/1486 | 046CB093839 | Sẵn có |