清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1498 | 046CB139030 | Sẵn có |
| I287.8/1498 | 046CB139027 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1498 | 046CB090773 | Sẵn có |
| I287.8/1498 | 046CB091559 | Sẵn có |
| I287.8/1498 | 046CB091567 | Sẵn có |
| I287.8/1498 | 046CB091573 | Sẵn có |
| I287.8/1498 | 046CB091572 | Sẵn có |