清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1501 | 046CB139005 | Sẵn có |
| I287.8/1501 | 046CB132962 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1501 | 046CB091529 | Sẵn có |
| I287.8/1501 | 046CB091526 | Sẵn có |
| I287.8/1501 | 046CB091528 | Sẵn có |
| I287.8/1501 | 046CB091527 | Sẵn có |
| I287.8/1501 | 046CB090777 | Sẵn có |