清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1496 | 046CB147182 | Sẵn có |
| I287.8/1496 | 046CB146899 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1496 | 046CB093861 | Sẵn có |
| I287.8/1496 | 046CB093863 | Sẵn có |
| I287.8/1496 | 046CB090764 | Sẵn có |
| I287.8/1496 | 046CB093862 | Sẵn có |
| I287.8/1496 | 046CB093864 | Sẵn có |