清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1499 | 046CB139028 | Sẵn có |
| I287.8/1499 | 046CB139025 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1499 | 046CB091555 | Sẵn có |
| I287.8/1499 | 046CB091557 | Sẵn có |
| I287.8/1499 | 046CB091558 | Sẵn có |
| I287.8/1499 | 046CB090775 | Sẵn có |
| I287.8/1499 | 046CB091569 | Sẵn có |