清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1477 | 046CB139083 | Sẵn có |
| I287.8/1477 | 046CB139086 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1477 | 046CB093845 | Sẵn có |
| I287.8/1477 | 046CB093843 | Sẵn có |
| I287.8/1477 | 046CB093844 | Sẵn có |
| I287.8/1477 | 046CB090750 | Sẵn có |
| I287.8/1477 | 046CB093842 | Sẵn có |