清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1475 | 046CB139103 | Sẵn có |
| I287.8/1475 | 046CB139104 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1475 | 046CB093895 | Sẵn có |
| I287.8/1475 | 046CB090748 | Sẵn có |
| I287.8/1475 | 046CB093893 | Sẵn có |
| I287.8/1475 | 046CB093894 | Sẵn có |
| I287.8/1475 | 046CB093896 | Sẵn có |