清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1532 | 046CB139019 | Sẵn có |
| I287.8/1532 | 046CB139018 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1532 | 046CB093884 | Sẵn có |
| I287.8/1532 | 046CB093881 | Sẵn có |
| I287.8/1532 | 046CB093882 | Sẵn có |
| I287.8/1532 | 046CB091574 | Sẵn có |
| I287.8/1532 | 046CB093883 | Sẵn có |