清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.233/168 | 046CB121184 | Sẵn có |
| G624.233/168 | 046CB121181 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G624.233/168 | 046CB090881 | Sẵn có |
| G624.233/168 | 046CB090880 | Sẵn có |
| G624.233/168 | 046CB090879 | Sẵn có |
| G624.233/168 | 046CB090878 | Sẵn có |