清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I534.88/78 | 046CB148602 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I534.88/78 | 046CB090417 | Sẵn có |
| I534.88/78 | 046CB093626 | Sẵn có |
| I534.88/78 | 046CB090418 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I534.88/78 | 046CB148604 | Sẵn có |