清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B222.2-49/17 | 046CB138019 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B222.2-49/17 | 046CB090919 | Sẵn có |
| B222.2-49/17 | 046CB091233 | Sẵn có |
| B222.2-49/17 | 046CB090917 | Sẵn có |
| B222.2-49/17 | 046CB090507 | Sẵn có |
| B222.2-49/17 | 046CB090916 | Sẵn có |
| B222.2-49/17 | 046CB090918 | Sẵn có |