清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1469 | 046CB139052 | Sẵn có |
| I287.8/1469 | 046CB139049 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1469 | 046CB090730 | Sẵn có |
| I287.8/1469 | 046CB090772 | Sẵn có |
| I287.8/1469 | 046CB090729 | Sẵn có |
| I287.8/1469 | 046CB090731 | Sẵn có |
| I287.8/1469 | 046CB090788 | Sẵn có |