清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1468 | 046CB148203 | Sẵn có |
| I287.8/1468 | 046CB148201 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1468 | 046CB090723 | Sẵn có |
| I287.8/1468 | 046CB090752 | Sẵn có |
| I287.8/1468 | 046CB090721 | Sẵn có |
| I287.8/1468 | 046CB090724 | Sẵn có |
| I287.8/1468 | 046CB090722 | Sẵn có |