清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1470 | 046CB139022 | Sẵn có |
| I287.8/1470 | 046CB139020 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1470 | 046CB090733 | Sẵn có |
| I287.8/1470 | 046CB090734 | Sẵn có |
| I287.8/1470 | 046CB090768 | Sẵn có |
| I287.8/1470 | 046CB090732 | Sẵn có |
| I287.8/1470 | 046CB091547 | Sẵn có |
| I287.8/1470 | 046CB090808 | Sẵn có |