清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1459 | 046CB149890 | Sẵn có |
| I287.8/1459 | 046CB149892 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1459 | 046CB090709 | Sẵn có |
| I287.8/1459 | 046CB090707 | Sẵn có |
| I287.8/1459 | 046CB090712 | Sẵn có |
| I287.8/1459 | 046CB090812 | Sẵn có |
| I287.8/1459 | 046CB090711 | Sẵn có |