清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1462 | 046CB139081 | Sẵn có |
| I287.8/1462 | 046CB139084 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1462 | 046CB090697 | Sẵn có |
| I287.8/1462 | 046CB090695 | Sẵn có |
| I287.8/1462 | 046CB090699 | Sẵn có |
| I287.8/1462 | 046CB090765 | Sẵn có |
| I287.8/1462 | 046CB090700 | Sẵn có |