清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1460 | 046CB139066 | Sẵn có |
| I287.8/1460 | 046CB139068 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1460 | 046CB090703 | Sẵn có |
| I287.8/1460 | 046CB090806 | Sẵn có |
| I287.8/1460 | 046CB090701 | Sẵn có |
| I287.8/1460 | 046CB090804 | Sẵn có |
| I287.8/1460 | 046CB090704 | Sẵn có |
| I287.8/1460 | 046CB090702 | Sẵn có |