清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1452 | 046CB149241 | Sẵn có |
| I287.8/1452 | 046CB149243 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1452 | 046CB090686 | Sẵn có |
| I287.8/1452 | 046CB090687 | Sẵn có |
| I287.8/1452 | 046CB090688 | Sẵn có |
| I287.8/1452 | 046CB090774 | Sẵn có |
| I287.8/1452 | 046CB090685 | Sẵn có |