清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1455 | 046CB149812 | Sẵn có |
| I287.8/1455 | 046CB149795 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1455 | 046CB090761 | Sẵn có |
| I287.8/1455 | 046CB090671 | Sẵn có |
| I287.8/1455 | 046CB090669 | Sẵn có |
| I287.8/1455 | 046CB090670 | Sẵn có |
| I287.8/1455 | 046CB090672 | Sẵn có |