清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1443 | 046CB139004 | Sẵn có |
| I287.8/1443 | 046CB139006 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1443 | 046CB090783 | Sẵn có |
| I287.8/1443 | 046CB090649 | Sẵn có |
| I287.8/1443 | 046CB090652 | Sẵn có |
| I287.8/1443 | 046CB090651 | Sẵn có |
| I287.8/1443 | 046CB090650 | Sẵn có |