清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1439 | 046CB139023 | Sẵn có |
| I287.8/1439 | 046CB139021 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1439 | 046CB090637 | Sẵn có |
| I287.8/1439 | 046CB090638 | Sẵn có |
| I287.8/1439 | 046CB090639 | Sẵn có |
| I287.8/1439 | 046CB090800 | Sẵn có |
| I287.8/1439 | 046CB090640 | Sẵn có |