清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1450 | 046CB139080 | Sẵn có |
| I287.8/1450 | 046CB149807 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1450 | 046CB090658 | Sẵn có |
| I287.8/1450 | 046CB090653 | Sẵn có |
| I287.8/1450 | 046CB090660 | Sẵn có |
| I287.8/1450 | 046CB090796 | Sẵn có |
| I287.8/1450 | 046CB090659 | Sẵn có |