清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1440 | 046CB148147 | Sẵn có |
| I287.8/1440 | 046CB148150 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1440 | 046CB090633 | Sẵn có |
| I287.8/1440 | 046CB090634 | Sẵn có |
| I287.8/1440 | 046CB090636 | Sẵn có |
| I287.8/1440 | 046CB090787 | Sẵn có |
| I287.8/1440 | 046CB090635 | Sẵn có |