清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1435 | 046CB149928 | Sẵn có |
| I287.8/1435 | 046CB149888 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1435 | 046CB090602 | Sẵn có |
| I287.8/1435 | 046CB090600 | Sẵn có |
| I287.8/1435 | 046CB090601 | Sẵn có |
| I287.8/1435 | 046CB090770 | Sẵn có |
| I287.8/1435 | 046CB090603 | Sẵn có |