清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I287.8/1447 | 046CB139058 | Sẵn có | 
| I287.8/1447 | 046CB139057 | Sẵn có | 
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I287.8/1447 | 046CB090614 | Sẵn có | 
| I287.8/1447 | 046CB090612 | Sẵn có | 
| I287.8/1447 | 046CB090613 | Sẵn có | 
| I287.8/1447 | 046CB090615 | Sẵn có | 
| I287.8/1447 | 046CB090786 | Sẵn có |