清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1457 | 046CB139085 | Sẵn có |
| I287.8/1457 | 046CB139089 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1457 | 046CB090608 | Sẵn có |
| I287.8/1457 | 046CB090780 | Sẵn có |
| I287.8/1457 | 046CB090611 | Sẵn có |
| I287.8/1457 | 046CB090610 | Sẵn có |
| I287.8/1457 | 046CB090609 | Sẵn có |