清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1471 | 046CB139007 | Sẵn có |
| I287.8/1471 | 046CB139063 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1471 | 046CB090597 | Sẵn có |
| I287.8/1471 | 046CB090782 | Sẵn có |
| I287.8/1471 | 046CB090598 | Sẵn có |
| I287.8/1471 | 046CB090599 | Sẵn có |