清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1445 | 046CB139092 | Sẵn có |
| I287.8/1445 | 046CB148793 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1445 | 046CB090619 | Sẵn có |
| I287.8/1445 | 046CB090622 | Sẵn có |
| I287.8/1445 | 046CB090760 | Sẵn có |
| I287.8/1445 | 046CB090620 | Sẵn có |
| I287.8/1445 | 046CB090621 | Sẵn có |