清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1472 | 046CB149921 | Sẵn có |
| I287.8/1472 | 046CB149877 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1472 | 046CB090579 | Sẵn có |
| I287.8/1472 | 046CB090616 | Sẵn có |
| I287.8/1472 | 046CB090751 | Sẵn có |
| I287.8/1472 | 046CB091570 | Sẵn có |
| I287.8/1472 | 046CB091571 | Sẵn có |