【英】格温.米尔花德. 讨厌的青蛙. 湖北少年儿童出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)【英】格温.米尔花德. 讨厌的青蛙. 湖北少年儿童出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)【英】格温.米尔花德. 讨厌的青蛙. 湖北少年儿童出版社.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
【英】格温.米尔花德. 讨厌的青蛙. 湖北少年儿童出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)【英】格温.米尔花德. 讨厌的青蛙. 湖北少年儿童出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)【英】格温.米尔花德. 讨厌的青蛙. 湖北少年儿童出版社.