清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1296 | 046CB147773 | Sẵn có |
| I287.8/1296 | 046CB147771 | Sẵn có |
官塘文化站分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1296 | 046CB083575 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1296 | 046CB083576 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1296 | 046CB083577 | Sẵn có |