清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1293 | 046CB148098 | Sẵn có |
| I287.8/1293 | 046CB148081 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1293 | 046CB083584 | Sẵn có |
| I287.8/1293 | 046CB083559 | Sẵn có |
官塘文化站分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1293 | 046CB083585 | Sẵn có |