清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1290 | 046CB148090 | Sẵn có |
| I287.8/1290 | 046CB148092 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1290 | 046CB083399 | Sẵn có |
| I287.8/1290 | 046CB083586 | Sẵn có |
官塘文化站分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1290 | 046CB083400 | Sẵn có |