中文图书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
K91-49/853 | 3214028 | Sẵn có |
K91-49/853 | 3214029 | 已借出 |
K91-49/853 | 2785149 | Sẵn có |
少儿图书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
K91-49/50 | 046CB082368 | Sẵn có |
K91-49/50 | 046CB082371 | Sẵn có |
维达力分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
K91-49/50 | 046CB082369 | Sẵn có |