省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1266 | 31636203 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1186 | 046CB076671 | Sẵn có |
| I287.8/1186 | 046CB076748 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1186 | 046CB076672 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1186 | 046CB089498 | Sẵn có |
| I287.8/1186 | 046CB089499 | Sẵn có |