省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1241 | 31013084 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1192 | 046CB076665 | 已借出 |
| I287.8/1192 | 046CB076667 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1192 | 046CB076749 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.8/1192 | 046CB089894 | Sẵn có |
| I287.8/1192 | 046CB089497 | Sẵn có |