少儿图书  
  Chi tiết quỹ từ 少儿图书
    
    | Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
              
    | G613.2/318 | 046CB076989 | Sẵn có | 
    
        维达力分馆  
  Chi tiết quỹ từ 维达力分馆
    
    | Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
              
    | G613.2/318 | 046CB076990 | Sẵn có | 
    
        官塘文化站分馆  
  Chi tiết quỹ từ 官塘文化站分馆
    
    | Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
              
    | G613.2/318 | 046CB076991 | Sẵn có |